Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
singular
Các ví dụ
As the singular heir to the estate, he inherited everything.
Là người thừa kế duy nhất của tài sản, anh ấy thừa hưởng tất cả.
His singular focus on the project ensured its success.
Sự tập trung duy nhất của anh ấy vào dự án đã đảm bảo thành công của nó.
02
kỳ lạ, khác thường
oddly unusual or strikingly eccentric in some way
Các ví dụ
His singular habit of collecting spoons from every country puzzled his friends.
Thói quen kỳ lạ thu thập thìa từ mọi quốc gia của anh ấy khiến bạn bè bối rối.
The professor 's singular way of dressing always drew attention on campus.
Cách ăn mặc khác thường của giáo sư luôn thu hút sự chú ý trong khuôn viên trường.
03
đặc biệt, độc nhất
exceptionally unique or noticeably different from the norm in a good way
Các ví dụ
The artist 's singular style made his work stand out in the gallery.
Phong cách độc đáo của nghệ sĩ đã làm nổi bật tác phẩm của anh ấy trong phòng trưng bày.
She had a singular talent for solving complex puzzles that left others baffled.
Cô ấy có tài năng độc nhất vô nhị trong việc giải những câu đố phức tạp khiến người khác bối rối.
04
số ít
(grammar) describing words that are indicating the presence of only one person or thing
Các ví dụ
The word " apple " is in the singular form, referring to just one piece of fruit.
Từ "táo" ở dạng số ít, chỉ một miếng trái cây.
In the sentence " She is a teacher, " the word " teacher " is singular.
Trong câu "Cô ấy là giáo viên", từ "giáo viên" là số ít.
Các ví dụ
The matrix was found to be singular, so it could not be inverted.
Ma trận được phát hiện là kỳ dị, vì vậy không thể đảo ngược được.
When the determinant of a square matrix is zero, the matrix is classified as singular.
Khi định thức của một ma trận vuông bằng không, ma trận đó được phân loại là đơn nhất.
06
kỳ dị
related to the characteristics of a point where a function, equation, or physical quantity becomes undefined or infinite
Các ví dụ
The equations broke down at the singular point, where the values became infinite.
Các phương trình bị phá vỡ tại điểm kỳ dị, nơi các giá trị trở thành vô hạn.
A black hole is an example of a singular region in space-time where density becomes infinite.
Một lỗ đen là một ví dụ về vùng kỳ dị trong không-thời gian nơi mật độ trở nên vô hạn.
Singular
01
số ít, dạng số ít
the grammatical form of a word used to show a single person, thing, or unit, as opposed to its plural form
Các ví dụ
The singular of " children " is " child. "
Số ít của "children" là "child".
In English, most nouns form their plural by adding an " s " to the singular.
Trong tiếng Anh, hầu hết các danh từ hình thành số nhiều bằng cách thêm "s" vào số ít.
Cây Từ Vựng
singularly
singular
single



























