Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
critical
Các ví dụ
During the negotiation, reaching a compromise on the key issues was critical to reaching a mutually beneficial agreement.
Trong quá trình đàm phán, việc đạt được thỏa hiệp về các vấn đề chính là quan trọng để đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.
In times of crisis, effective communication becomes critical for maintaining calm and ensuring the safety of all individuals involved.
Trong thời kỳ khủng hoảng, giao tiếp hiệu quả trở nên quan trọng để duy trì sự bình tĩnh và đảm bảo an toàn cho tất cả các cá nhân liên quan.
02
nghiêm trọng, nguy kịch
(of a problem or situation) very serious and possibly harmful that demands urgent attention or action
Các ví dụ
The patient 's condition was critical, and doctors worked quickly to stabilize him.
Tình trạng của bệnh nhân nghiêm trọng, và các bác sĩ đã nhanh chóng làm việc để ổn định anh ta.
The team was in a critical phase of the project, with the deadline fast approaching and no margin for error.
Nhóm đang ở giai đoạn quan trọng của dự án, với thời hạn nhanh chóng đến gần và không có chỗ cho sai sót.
03
phê bình, nghiêm khắc
noting or highlighting mistakes or imperfections
Các ví dụ
She gave a critical review of the movie, focusing on its weak plot.
Cô ấy đã đưa ra một bài đánh giá phê bình về bộ phim, tập trung vào cốt truyện yếu của nó.
The critical feedback from the manager helped improve the project.
Phản hồi quan trọng từ người quản lý đã giúp cải thiện dự án.
04
phê bình, phân tích
providing knowledgeable judgments and opinions about the positive and negative aspects of something
Các ví dụ
The critical analysis of the data revealed important trends and patterns.
Phân tích phê bình dữ liệu đã tiết lộ những xu hướng và mô hình quan trọng.
From a strategic standpoint, the CEO adopted a critical perspective, evaluating market conditions and competitive factors before making important business decisions.
Từ góc độ chiến lược, CEO đã áp dụng một quan điểm phê bình, đánh giá điều kiện thị trường và các yếu tố cạnh tranh trước khi đưa ra các quyết định kinh doanh quan trọng.
05
quan trọng, quyết định
relating to a point or condition where a function, equation, or physical quantity undergoes significant change, such as becoming undefined or infinite
Các ví dụ
The function has a critical point at x = 2, where the slope of the tangent is zero.
Hàm số có một điểm tới hạn tại x = 2, nơi độ dốc của tiếp tuyến bằng không.
At the critical frequency, the circuit experiences resonance and maximum current flow.
Ở tần số tới hạn, mạch trải qua hiện tượng cộng hưởng và dòng điện chảy tối đa.
Cây Từ Vựng
criticality
critically
criticalness
critical
critic



























