Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
major
Các ví dụ
The major issue facing the city is the lack of affordable housing.
Vấn đề lớn mà thành phố đang phải đối mặt là tình trạng thiếu nhà ở giá rẻ.
The major concern for the organization is maintaining financial stability.
Mối quan tâm lớn nhất của tổ chức là duy trì sự ổn định tài chính.
02
trưởng, giọng trưởng
based on a scale in which the interval between the third and the fourth notes and the seventh and the eighth notes is a half step
Các ví dụ
The piece was composed in a bright and uplifting major key.
Tác phẩm được sáng tác ở một tông trưởng tươi sáng và nâng cao tinh thần.
She practiced the C major scale to improve her piano technique.
Cô ấy luyện tập thang âm đô trưởng để cải thiện kỹ thuật chơi piano.
03
lớn, quan trọng
having a serious and extensive procedure, especially in the context of surgery or medical treatment
Các ví dụ
The patient had to undergo major surgery to remove the tumor.
Bệnh nhân đã phải trải qua một cuộc phẫu thuật lớn để loại bỏ khối u.
After the accident, he required major surgery to repair internal injuries.
Sau tai nạn, anh ấy cần phải phẫu thuật lớn để sửa chữa các chấn thương bên trong.
04
lớn, trưởng
indicating the elder of two brothers, commonly used in the context of British public schools
Các ví dụ
At the school, he was known as Major Brown, signifying he was the elder of the two brothers.
Ở trường, anh được biết đến với cái tên Major Brown, có nghĩa là anh là người anh cả trong hai anh em.
Major Williams was always addressed with respect, as he was the older sibling.
Major Williams luôn được đối xử với sự tôn trọng, vì anh ấy là anh cả.
Major
01
chuyên ngành, ngành học chính
the main subject or course that a student studies at a university or college
Dialect
American
Các ví dụ
She decided to declare psychology as her major after taking an introductory course and discovering her passion for the subject.
Cô ấy quyết định chọn tâm lý học làm chuyên ngành chính sau khi tham gia một khóa học giới thiệu và khám phá niềm đam mê của mình với môn học này.
He chose biology as his major with the goal of pursuing a career in medicine.
Anh ấy đã chọn sinh học làm chuyên ngành với mục tiêu theo đuổi sự nghiệp trong ngành y.
02
sinh viên chuyên ngành, sinh viên chính
a university student who studies a particular subject as the main part of their course
Các ví dụ
She is a biology major with a minor in chemistry.
Cô ấy là sinh viên chuyên ngành sinh học với chuyên ngành phụ là hóa học.
The university offers support programs for engineering majors.
Trường đại học cung cấp các chương trình hỗ trợ cho các majors kỹ thuật.
Các ví dụ
The major coordinated the training exercises, ensuring that all soldiers were well-prepared for deployment.
Thiếu tá đã điều phối các bài tập huấn luyện, đảm bảo rằng tất cả binh lính đều được chuẩn bị tốt cho việc triển khai.
After years of service and several commendations, he was promoted to the rank of major.
Sau nhiều năm phục vụ và một số lời khen ngợi, ông đã được thăng cấp lên thiếu tá.
04
một major, một bàn thắng lớn
a goal, worth six points, scored by kicking the ball between the two central goalposts without being touched
Các ví dụ
He kicked a major in the final quarter to seal the win.
Anh ấy đá một bàn thắng lớn trong hiệp cuối để khóa chắc chiến thắng.
The team celebrated their fourth major of the game.
Đội đã ăn mừng bàn thắng lớn thứ tư của trận đấu.
to major
01
chuyên ngành
to specialize in a particular subject as one's primary field of study at a university or college
Các ví dụ
She decided to major in psychology at university.
Cô ấy quyết định chuyên ngành tâm lý học ở đại học.
He is currently majoring in computer science.
Anh ấy hiện đang chuyên ngành khoa học máy tính.



























