Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
majestically
01
một cách uy nghi, một cách oai vệ
in a grand, dignified, or imposing manner
Các ví dụ
The eagle soared majestically through the expansive sky.
Đại bàng bay lượn uy nghiêm trên bầu trời rộng lớn.
The mountain range rose majestically against the horizon.
Dãy núi vươn lên hùng vĩ trên nền trời.



























