majesty
ma
ˈmæ
jes
ʤəs
jēs
ty
ti
ti
British pronunciation
/mˈæd‍ʒəsti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "majesty"trong tiếng Anh

Majesty
01

hoàng thượng, chủ quyền

a title used to address a king or queen with respect
Wiki
example
Các ví dụ
During the ceremony, the guests stood in awe as the Majesty made her entrance.
Trong buổi lễ, các vị khách đứng kinh ngạc khi Bệ hạ bước vào.
The letter was written to the Majesty, expressing gratitude and loyalty from the citizens.
Bức thư được viết gửi Bệ hạ, bày tỏ lòng biết ơn và lòng trung thành của người dân.
02

sự uy nghi, sự tráng lệ

impressiveness in scale or proportion
example
Các ví dụ
The mountains rose with breathtaking majesty.
The cathedral 's majesty stunned every visitor.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store