Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Majesty
Các ví dụ
During the ceremony, the guests stood in awe as the Majesty made her entrance.
Trong buổi lễ, các vị khách đứng kinh ngạc khi Bệ hạ bước vào.
The letter was written to the Majesty, expressing gratitude and loyalty from the citizens.
Bức thư được viết gửi Bệ hạ, bày tỏ lòng biết ơn và lòng trung thành của người dân.
02
sự uy nghi, sự tráng lệ
impressiveness in scale or proportion
Các ví dụ
The mountains rose with breathtaking majesty.
The cathedral 's majesty stunned every visitor.



























