censorious
cen
sɛn
sen
so
ˈso:
so
rious
rɪəs
riēs
British pronunciation
/sɛnsˈɔːɹɪəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "censorious"trong tiếng Anh

censorious
01

chỉ trích, phê bình nghiêm khắc

(of one's behavior) severely criticizing and disapproving
example
Các ví dụ
The teacher 's censorious remarks discouraged students from sharing their ideas in class.
Những nhận xét chỉ trích của giáo viên đã làm nản lòng học sinh khi chia sẻ ý tưởng trong lớp.
The article received a censorious review, highlighting flaws and shortcomings.
Bài báo nhận được một bài đánh giá chỉ trích, nêu bật những sai sót và thiếu sót.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store