censurable
cen
ˈsɛn
sen
su
ʃə
shē
ra
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/sˈɛnʃəɹəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "censurable"trong tiếng Anh

censurable
01

đáng chê trách, đáng bị chỉ trích

deserving blame or criticism for being wrong, harmful, or immoral
example
Các ví dụ
The company faced censurable accusations of environmental negligence.
Công ty đối mặt với những cáo buộc đáng chê trách vì sự bất cẩn với môi trường.
The teacher addressed the student 's censurable behavior, emphasizing the importance of respect in the classroom.
Giáo viên đã đề cập đến hành vi đáng chê trách của học sinh, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tôn trọng trong lớp học.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store