Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
censurable
01
đáng chê trách, đáng bị chỉ trích
deserving blame or criticism for being wrong, harmful, or immoral
Các ví dụ
The company faced censurable accusations of environmental negligence.
Công ty đối mặt với những cáo buộc đáng chê trách vì sự bất cẩn với môi trường.
The teacher addressed the student 's censurable behavior, emphasizing the importance of respect in the classroom.
Giáo viên đã đề cập đến hành vi đáng chê trách của học sinh, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tôn trọng trong lớp học.
Cây Từ Vựng
censurable
censure



























