disapproving
dis
dɪs
dis
app
ˈəp
ēp
ro
ru
roo
ving
vɪng
ving
British pronunciation
/dˌɪsɐpɹˈuːvɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "disapproving"trong tiếng Anh

disapproving
01

không tán thành, phản đối

expressing a negative opinion or lack of approval about something or someone
example
Các ví dụ
She gave him a disapproving look when he arrived late to the meeting.
Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt không tán thành khi anh ta đến muộn cuộc họp.
His disapproving remarks about the new policy made it clear he did n't support the changes.
Những nhận xét không tán thành của anh ấy về chính sách mới đã làm rõ rằng anh ấy không ủng hộ những thay đổi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store