Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
single-use
01
dùng một lần, sử dụng một lần
made to be used once and then thrown away
Các ví dụ
The café stopped giving out single-use plastic straws.
Quán cà phê đã ngừng phát ống hút nhựa dùng một lần.
She brought a reusable bag to avoid single-use ones.
Cô ấy mang theo một chiếc túi có thể tái sử dụng để tránh những chiếc túi dùng một lần.



























