singularly
sing
ˈsɪng
sing
u
lar
lɜr
lēr
ly
li
li
British pronunciation
/sˈɪŋɡjʊləli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "singularly"trong tiếng Anh

singularly
01

một cách đặc biệt, một cách đáng chú ý

in a way that is notably distinctive or unusually remarkable
example
Các ví dụ
The flavor of the dish was singularly delightful and memorable.
Hương vị của món ăn đặc biệt ngon và đáng nhớ.
His achievements in the field were singularly impressive.
Những thành tựu của anh ấy trong lĩnh vực này thực sự đặc biệt ấn tượng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store