singly
sing
ˈsɪng
sing
ly
li
li
British pronunciation
/sˈɪŋɡli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "singly"trong tiếng Anh

01

từng người một, lần lượt

without involving others at the same time
singly definition and meaning
example
Các ví dụ
The applicants were called in singly for their interviews.
Các ứng viên đã được gọi lần lượt cho các cuộc phỏng vấn của họ.
Birds flew in singly from the treetops to the feeder.
Những con chim bay từng con một từ ngọn cây đến máng ăn.
02

một mình, độc lập

without help or participation from others
example
Các ví dụ
He singly organized the event from start to finish.
Anh ấy một mình tổ chức sự kiện từ đầu đến cuối.
She built the entire website singly, without a developer.
Cô ấy đã xây dựng toàn bộ trang web một mình, không có nhà phát triển.
03

một mình, riêng lẻ

without the company of others
example
Các ví dụ
The birds flew singly across the sky, not in flocks.
Những con chim bay riêng lẻ trên bầu trời, không phải theo đàn.
She entered the room singly, without any companions.
Cô ấy bước vào phòng một mình, không có bất kỳ người bạn đồng hành nào.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store