Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unaccompanied
01
một mình, không có ai đi cùng
without receiving any help or support from others
Các ví dụ
She traveled unaccompanied to the foreign country for the business conference.
Cô ấy đã đi du lịch một mình đến nước ngoài để tham dự hội nghị kinh doanh.
I walked unaccompanied through the dark alley, feeling uneasy.
Tôi đi bộ một mình qua con hẻm tối, cảm thấy bồn chồn.
Cây Từ Vựng
unaccompanied
accompanied
accompany



























