unaccountable
un
ʌn
an
a
ə
ē
ccount
kaʊn
kawn
able
əəbl
ēēbl
British pronunciation
/ʌnɐkˈa‍ʊntəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unaccountable"trong tiếng Anh

unaccountable
01

không thể giải thích được, không thể biện minh được

impossible to explain or justify
example
Các ví dụ
She had an unaccountable feeling of unease when entering the old building.
Cô ấy có một cảm giác không thể giải thích được khi bước vào tòa nhà cũ.
The sudden change in his behavior was unaccountable to all who knew him.
Sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ấy là không thể giải thích đối với tất cả những người biết anh ấy.
02

không thể giải thích, vô trách nhiệm

utter or tell
03

vô trách nhiệm, không kiểm soát được

free from control or responsibility
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store