Unaccountable
volume
British pronunciation/ʌnɐkˈa‍ʊntəbə‍l/
American pronunciation/ˌənəˈkaʊntəbəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unaccountable"

unaccountable
01

không thể giải thích, không thể biện minh

impossible to explain or justify
02

không thể giải thích, không thể chịu trách nhiệm

utter or tell
03

không thể kiểm soát, không chịu trách nhiệm

free from control or responsibility

unaccountable

adj

accountable

adj

account

n

unaccountably

adv

unaccountably

adv
example
Ví dụ
The sudden change in his behavior was unaccountable to all who knew him.
She had an unaccountable feeling of unease when entering the old building.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store