unacceptable
un
ˌʌn
an
ac
æk
āk
cep
ˈsɛp
sep
table
təbbl
tēbbl
British pronunciation
/ʌnɐksˈɛptəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unacceptable"trong tiếng Anh

unacceptable
01

không thể chấp nhận được, không đạt yêu cầu

(of a thing) not pleasing or satisfying enough
unacceptable definition and meaning
example
Các ví dụ
The quality of the product was unacceptable, and the customer returned it.
Chất lượng sản phẩm là không thể chấp nhận được, và khách hàng đã trả lại nó.
The delay in delivery was unacceptable, and we had to cancel the order.
Sự chậm trễ trong giao hàng là không thể chấp nhận được, và chúng tôi đã phải hủy đơn hàng.
02

không thể chấp nhận được, không được phép

wrong or not allowed in a particular situation
unacceptable definition and meaning
example
Các ví dụ
Harassment or bullying is unacceptable behavior in the workplace.
Quấy rối hoặc bắt nạt là hành vi không thể chấp nhận được tại nơi làm việc.
Not following safety guidelines is unacceptable in hazardous environments.
Không tuân thủ các hướng dẫn an toàn là không thể chấp nhận được trong môi trường nguy hiểm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store