Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unacceptable
01
không thể chấp nhận được, không đạt yêu cầu
(of a thing) not pleasing or satisfying enough
Các ví dụ
The quality of the product was unacceptable, and the customer returned it.
Chất lượng sản phẩm là không thể chấp nhận được, và khách hàng đã trả lại nó.
The delay in delivery was unacceptable, and we had to cancel the order.
Sự chậm trễ trong giao hàng là không thể chấp nhận được, và chúng tôi đã phải hủy đơn hàng.
02
không thể chấp nhận được, không được phép
wrong or not allowed in a particular situation
Các ví dụ
Harassment or bullying is unacceptable behavior in the workplace.
Quấy rối hoặc bắt nạt là hành vi không thể chấp nhận được tại nơi làm việc.
Not following safety guidelines is unacceptable in hazardous environments.
Không tuân thủ các hướng dẫn an toàn là không thể chấp nhận được trong môi trường nguy hiểm.
Cây Từ Vựng
unacceptable
acceptable
accept



























