Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
incorrect
Các ví dụ
His answer was incorrect, so he did n't get full marks.
Câu trả lời của anh ấy không chính xác, vì vậy anh ấy không nhận được điểm tối đa.
She took the incorrect train and ended up in the wrong city.
Cô ấy đã lên sai tàu và kết thúc ở thành phố sai.
02
không chính xác, sai
containing faults or defects that lead to errors or malfunctions
Các ví dụ
The machine stopped working because of an incorrect wiring setup.
Máy ngừng hoạt động do thiết lập hệ thống dây điện không chính xác.
His incorrect calculations led to a major financial loss.
Những tính toán sai lầm của anh ấy đã dẫn đến một khoản lỗ tài chính lớn.
03
không đúng, không phù hợp
not following specific standards, rules, or conventions
Các ví dụ
His incorrect behavior at the meeting was unprofessional.
Hành vi không đúng của anh ấy trong cuộc họp là thiếu chuyên nghiệp.
Wearing casual clothes to a formal event is incorrect etiquette.
Mặc quần áo bình thường đến một sự kiện trang trọng là không đúng nghi thức.
Cây Từ Vựng
incorrect
correct



























