Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
untrue
01
sai, không đúng sự thật
not aligning with reality or facts
Các ví dụ
The rumors spread about her were untrue; she had never been involved in any scandal.
Những tin đồn lan truyền về cô ấy là không đúng sự thật; cô ấy chưa bao giờ dính líu đến bất kỳ scandal nào.
His statement claiming innocence was proven untrue by the evidence presented in court.
Tuyên bố khẳng định sự vô tội của anh ta đã được chứng minh là không đúng bằng chứng được trình bày tại tòa.
02
không chung thủy, lừa dối
(of a person) disloyal or deceitful in a relationship
Các ví dụ
Her lover had been untrue, leading to the end of their relationship.
Người yêu của cô đã không chung thủy, dẫn đến kết thúc mối quan hệ của họ.
He was accused of being untrue to his spouse after the affair was revealed.
Anh ta bị buộc tội là không chung thủy với vợ sau khi vụ việc bị phát hiện.
Các ví dụ
The untrue lines on the drawing made it difficult to follow the design accurately.
Những đường không chính xác trên bản vẽ khiến việc theo dõi thiết kế một cách chính xác trở nên khó khăn.
The picture frame was untrue, leaving gaps between the wall and the frame.
Khung ảnh đã không thẳng hàng, để lại khoảng trống giữa tường và khung.



























