Untrue
volume
British pronunciation/ʌntɹˈuː/
American pronunciation/ənˈtɹu/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "untrue"

01

không đúng, sai lệch

not aligning with reality or facts
untrue definition and meaning
02

không đúng, không trung thành

(used especially of persons) not dependable in devotion or affection; unfaithful
03

không chính xác, không phẳng

not accurately fitted; not level
04

không trung thực, không tin cậy

not true to an obligation or trust

untrue

adj

true

adj
example
Ví dụ
Her story about encountering aliens was dismissed as untrue by skeptics.
His statement claiming innocence was proven untrue by the evidence presented in court.
When asked about the rumor, she flatly stated that it was untrue.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store