untucked
un
ʌn
an
tucked
ˈtəkt
tēkt
British pronunciation
/ʌntˈʌkt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "untucked"trong tiếng Anh

untucked
01

không gọn gàng, không được cài vào

not neatly arranged or secured in a close-fitting manner
example
Các ví dụ
His untucked shirt gave him a relaxed and casual appearance.
Áo sơ mi không bỏ gọn của anh ấy mang lại vẻ ngoài thoải mái và bình thường.
The untucked bedsheets gave the room a messy look.
Những tấm ga trải giường không gọn gàng khiến căn phòng trông bừa bộn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store