unusually
un
ʌn
an
u
ju:
yoo
sua
ʒə
zhē
lly
li
li
British pronunciation
/ʌnˈjuːʒəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unusually"trong tiếng Anh

unusually
01

một cách khác thường, một cách kỳ lạ

in a manner that is not normal or expected
unusually definition and meaning
example
Các ví dụ
She smiled unusually, revealing a hint of mischief in her eyes.
Cô ấy cười một cách khác thường, để lộ một chút tinh quái trong mắt.
The cat behaved unusually, hiding under the bed all day.
Con mèo đã cư xử một cách bất thường, trốn dưới giường cả ngày.
02

một cách khác thường, bất thường

more than usual or greater than average
example
Các ví dụ
He was unusually quiet today, which made me worry about him.
Hôm nay anh ấy bất thường im lặng, điều đó khiến tôi lo lắng cho anh ấy.
My cat was behaving unusually playful, darting across the room.
Con mèo của tôi đang cư xử bất thường một cách nghịch ngợm, lao vút qua phòng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store