Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unusual
01
khác thường, không phổ biến
not commonly happening or done
Các ví dụ
His quiet behavior at the party was unusual.
Hành vi im lặng của anh ấy tại bữa tiệc là không bình thường.
The chef uses unusual ingredients in his recipes.
Đầu bếp sử dụng các nguyên liệu khác thường trong công thức của mình.
02
khác thường, bất thường
differing from the norm or expectation
Các ví dụ
The house had an unusual design with uneven windows and slanted walls.
Ngôi nhà có thiết kế khác thường với những cửa sổ không đều và tường nghiêng.
His behavior at the meeting was unusual, leaving everyone puzzled.
Hành vi của anh ấy trong cuộc họp thật khác thường, khiến mọi người bối rối.
Cây Từ Vựng
unusual
usual



























