atypical
a
ˌeɪ
ei
ty
ˈtɪ
ti
pi
pi
cal
kəl
kēl
British pronunciation
/e‍ɪtˈɪpɪkə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "atypical"trong tiếng Anh

atypical
01

không điển hình, bất thường

differing from what is usual, expected, or standard
atypical definition and meaning
example
Các ví dụ
The atypical design of the building caught everyone's attention.
Thiết kế không điển hình của tòa nhà đã thu hút sự chú ý của mọi người.
She has an atypical taste in music compared to her friends.
Cô ấy có gu âm nhạc khác thường so với bạn bè của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store