Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
atypical
01
không điển hình, bất thường
differing from what is usual, expected, or standard
Các ví dụ
The atypical design of the building caught everyone's attention.
Thiết kế không điển hình của tòa nhà đã thu hút sự chú ý của mọi người.
She has an atypical taste in music compared to her friends.
Cô ấy có gu âm nhạc khác thường so với bạn bè của mình.
Cây Từ Vựng
atypicality
atypically
atypical
atypic



























