Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
abnormal
01
bất thường, khác thường
different from what is usual or expected
Các ví dụ
The abnormal behavior of the animal raised concerns among the researchers.
Hành vi bất thường của con vật đã gây ra lo ngại giữa các nhà nghiên cứu.
The abnormal growth of the plant's leaves indicated a problem with its environment.
Sự phát triển bất thường của lá cây cho thấy có vấn đề với môi trường của nó.
Cây Từ Vựng
abnormality
abnormally
abnormal
normal
norm



























