Abnegator
volume
British pronunciation/ˈabnɪɡˌeɪtə/
American pronunciation/ˈæbnɪɡˌeɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "abnegator"

Abnegator
01

one who gives up or relinquishes or renounces something

word family

abneg

abneg

Verb

abnegate

Verb

abnegator

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store