ably
ab
ˈeɪb
eib
ly
li
li
British pronunciation
/ˈe‍ɪbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ably"trong tiếng Anh

01

một cách khéo léo, một cách có năng lực

in a skillful and competent way
ably definition and meaning
example
Các ví dụ
The project manager ably coordinated the team, ensuring a smooth workflow.
Người quản lý dự án đã khéo léo điều phối nhóm, đảm bảo quy trình làm việc trơn tru.
She ably handled the challenging assignment, showcasing her expertise in the subject.
Cô ấy khéo léo xử lý nhiệm vụ đầy thách thức, thể hiện chuyên môn của mình trong chủ đề.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store