Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
capably
01
một cách có năng lực, một cách thành thạo
in a way that shows ability, competence, or efficiency in performing a task
Các ví dụ
She capably managed the team during the crisis.
Cô ấy đã một cách thành thạo quản lý đội ngũ trong cuộc khủng hoảng.
The assistant capably handled all the scheduling and communications.
Trợ lý đã xử lý thành thạo tất cả việc lập lịch và giao tiếp.
Cây Từ Vựng
capably
capable



























