Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
capacious
Các ví dụ
The capacious living room easily accommodated the large gathering of guests.
Phòng khách rộng rãi dễ dàng chứa được đám đông khách mời.
Her capacious handbag held everything from a notebook to an extra pair of shoes.
Chiếc túi xách rộng rãi của cô ấy chứa đựng mọi thứ, từ sổ tay đến một đôi giày dự phòng.
Cây Từ Vựng
capaciousness
capacious



























