capable
ca
ˈkeɪ
kei
pa
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/kˈe‍ɪpəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "capable"trong tiếng Anh

capable
01

có năng lực, có khả năng

having the required quality or ability for doing something
capable definition and meaning
example
Các ví dụ
She is a capable leader, able to guide her team through challenges with confidence.
Cô ấy là một nhà lãnh đạo có năng lực, có thể dẫn dắt đội của mình vượt qua những thách thức một cách tự tin.
His capable hands crafted a beautiful piece of furniture from raw materials.
Đôi tay có năng lực của anh ấy đã tạo ra một món đồ nội thất đẹp từ nguyên liệu thô.
02

có khả năng, thành thạo

have the skills and qualifications to do things well
capable definition and meaning
03

có khả năng, có thể

possibly accepting or permitting
04

có khả năng

(followed by `of') having the temperament or inclination for
05

có khả năng, có năng lực

having the requisite qualities for
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store