Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
capable
01
có năng lực, có khả năng
having the required quality or ability for doing something
Các ví dụ
She is a capable leader, able to guide her team through challenges with confidence.
Cô ấy là một nhà lãnh đạo có năng lực, có thể dẫn dắt đội của mình vượt qua những thách thức một cách tự tin.
His capable hands crafted a beautiful piece of furniture from raw materials.
Đôi tay có năng lực của anh ấy đã tạo ra một món đồ nội thất đẹp từ nguyên liệu thô.
02
có khả năng, thành thạo
have the skills and qualifications to do things well
03
có khả năng, có thể
possibly accepting or permitting
04
có khả năng
(followed by `of') having the temperament or inclination for
05
có khả năng, có năng lực
having the requisite qualities for
Cây Từ Vựng
capability
capableness
capably
capable



























