Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
commodious
Các ví dụ
Despite the car 's compact exterior, the interior is commodious, offering ample legroom and cargo space.
Mặc dù bên ngoài nhỏ gọn của chiếc xe, bên trong lại rộng rãi, cung cấp nhiều chỗ để chân và không gian chứa đồ.
The old mansion, though it looked compact from the outside, was surprisingly commodious on the inside.
Tòa biệt thự cũ, mặc dù trông nhỏ gọn từ bên ngoài, nhưng bên trong lại rộng rãi một cách đáng ngạc nhiên.
Cây Từ Vựng
commodiousness
incommodious
commodious
commode



























