Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Committal
Các ví dụ
The judge issued a committal order, directing the transfer of the defendant to a psychiatric facility for further evaluation.
Thẩm phán đã ra lệnh giam giữ, chỉ đạo chuyển bị cáo đến cơ sở tâm thần để đánh giá thêm.
Following the trial, the court ruled on the committal of the convicted felon to a maximum-security prison.
Sau phiên tòa, tòa án đã ra phán quyết về việc giam giữ tên tội phạm bị kết án vào nhà tù an ninh tối đa.



























