atypic
a
ˌeɪ
ei
ty
ˈtɪ
ti
pic
pɪk
pik
British pronunciation
/eɪtˈɪpɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "atypic"trong tiếng Anh

01

không điển hình, không tiêu biểu

deviating from the usual or typical
example
Các ví dụ
The scientist observed atypic cell growth in the sample.
Nhà khoa học quan sát thấy sự phát triển tế bào không điển hình trong mẫu.
His atypic response to stress made him hard to predict.
Phản ứng khác thường của anh ấy với căng thẳng khiến anh ấy khó đoán.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store