Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
untypical
01
không điển hình, bất thường
not matching the usual pattern, behavior, or characteristics of something
Các ví dụ
His untypical silence made his friends worry.
Sự im lặng không điển hình của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.
The storm brought untypical heat for the season.
Cơn bão mang lại cái nóng không điển hình cho mùa này.
Cây Từ Vựng
untypical
typical
type



























