atypically
a
ei
ty
ˈtɪ
ti
pica
pɪk
pik
lly
li
li
British pronunciation
/eɪtˈɪpɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "atypically"trong tiếng Anh

atypically
01

một cách không điển hình, khác thường

unlike what is expected or ordinary
atypically definition and meaning
example
Các ví dụ
She dressed atypically for the formal event, choosing casual attire.
Cô ấy ăn mặc khác thường cho sự kiện trang trọng, chọn trang phục bình thường.
The novel 's plot unfolded atypically, surprising readers with unexpected twists.
Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết diễn ra không điển hình, làm độc giả ngạc nhiên với những tình tiết bất ngờ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store