Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
faulty
Các ví dụ
The car was recalled due to faulty brakes that posed a safety risk.
Chiếc xe đã bị thu hồi do phanh bị lỗi gây ra rủi ro an toàn.
She returned the faulty appliance after it stopped functioning within a week.
Cô ấy đã trả lại thiết bị hỏng hóc sau khi nó ngừng hoạt động trong vòng một tuần.
Các ví dụ
His conclusion was based on faulty assumptions.
Kết luận của anh ấy dựa trên những giả định sai lầm.
The report contained faulty information that misled the public.
Báo cáo chứa thông tin sai sót khiến công chúng hiểu nhầm.
Cây Từ Vựng
faultily
faultiness
faulty
fault



























