malfunctioning
mal
mæl
māl
func
ˈfənk
fēnk
tio
ʃə
shē
ning
nɪng
ning
British pronunciation
/mˌælfˈʌŋkʃənɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "malfunctioning"trong tiếng Anh

malfunctioning
01

bị trục trặc, không hoạt động đúng cách

not working correctly or failing to perform as intended
example
Các ví dụ
The malfunctioning air conditioner stopped cooling the room.
Máy điều hòa bị hỏng đã ngừng làm mát phòng.
The malfunctioning light bulb flickered before going out completely.
Bóng đèn hỏng nhấp nháy trước khi tắt hẳn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store