Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
malfunctioning
Các ví dụ
The malfunctioning air conditioner stopped cooling the room.
Máy điều hòa bị hỏng đã ngừng làm mát phòng.
The malfunctioning light bulb flickered before going out completely.
Bóng đèn hỏng nhấp nháy trước khi tắt hẳn.
Cây Từ Vựng
malfunctioning
malfunction



























