Fauteuil
volume
British pronunciation/fˈɔːtjuːˌɪl/
American pronunciation/fˈɔːtjuːˌɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fauteuil"

Fauteuil
01

ghế bành

a French armchair with open sides, upholstered seat, back, and arms, and exposed wood frames
fauteuil definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store