Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
faux
01
giả
designed to appear as something genuine but made from artificial or substitute materials
Các ví dụ
She wore a faux diamond ring that caught everyone's attention.
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương giả thu hút sự chú ý của mọi người.
The walls were painted with faux wood paneling to mimic a rustic look.
Các bức tường được sơn bằng ván gỗ giả để bắt chước vẻ ngoài mộc mạc.



























