Faux
volume
British pronunciation/fˈə‍ʊ/
American pronunciation/ˈfɔks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "faux"

01

giả

not genuine or real; being an imitation of the genuine article
faux definition and meaning
example
Ví dụ
examples
The winter coat had a stylish appearance with its faux fur collar in a muted steel blue shade.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store