bogus
bo
ˈboʊ
bow
gus
gəs
gēs
British pronunciation
/bˈə‍ʊɡəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bogus"trong tiếng Anh

01

giả mạo, không chính thống

not authentic or true, despite attempting to make it seem so
bogus definition and meaning
example
Các ví dụ
The website advertised bogus products that never arrived after purchase.
Trang web đã quảng cáo các sản phẩm giả mạo mà không bao giờ đến sau khi mua.
The email claiming she had won a prize was revealed to be bogus, a scam to obtain personal information.
Email tuyên bố rằng cô ấy đã giành được giải thưởng được tiết lộ là giả mạo, một trò lừa đảo để lấy thông tin cá nhân.
02

giả mạo, không chính thống

false, fake, or not genuine
DisapprovingDisapproving
InformalInformal
example
Các ví dụ
The news report was bogus and had no real evidence to back it up.
Bản tin tường thuật là giả mạo và không có bằng chứng thực sự nào để chứng minh.
She showed me a bogus ID when trying to buy alcohol.
Cô ấy cho tôi xem một giấy tờ tùy thân giả khi cố gắng mua rượu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store