Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bogu
01
bogu, áo giáp bảo vệ được mặc trong các môn võ thuật Nhật Bản
a protective armor worn in Japanese martial arts, such as kendo
Các ví dụ
He put on his bogu before the kendo practice.
Anh ấy đeo bogu trước buổi tập kendo.
The bogu is essential for safety in martial arts.
Bogu là thiết yếu cho sự an toàn trong võ thuật.



























