Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bogie
01
bogey, máy bay không xác định
an unidentified (and possibly enemy) aircraft
02
linh hồn ác quỷ, quỷ dữ
an evil spirit
03
bogie, bộ trục bánh xe
a set of wheels and axles used in various types of rolling stock, such as freight cars or passenger coaches
Các ví dụ
Freight trains rely on sturdy bogies to transport heavy cargo across long distances.
Tàu chở hàng dựa vào bogie chắc chắn để vận chuyển hàng nặng qua những quãng đường dài.
Passenger bogies are designed for comfort, with features like shock absorbers to smooth out bumps on the track.
Bogie hành khách được thiết kế để thoải mái, với các tính năng như bộ giảm chấn để làm mịn những chỗ gồ ghề trên đường ray.



























