unfitting
u
ʌ
n
n
f
f
i
ɪ
tt
t
i
ɪ
n
n
g
g
British pronunciation
/ʌnfˈɪtɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unfitting"

unfitting
01

không phù hợp, không thích hợp

not appropriate for a situation
example
Example
click on words
His casual attire was unfitting for the formal event.
Trang phục bình thường của anh ấy là không phù hợp cho sự kiện trang trọng.
The comment was unfitting and made everyone uncomfortable.
Bình luận đó không phù hợp và khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
Theo dõi chúng tôi@LanGeek.co
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store