unflinching
unf
ˈənf
ēnf
lin
lɪn
lin
ching
ʧɪng
ching
British pronunciation
/ʌnflˈɪnt‍ʃɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unflinching"trong tiếng Anh

unflinching
01

kiên định, không nao núng

not backing off when things are becoming more challenging
example
Các ví dụ
Her unflinching dedication to the project impressed her colleagues.
Sự cống hiến không nao núng của cô ấy cho dự án đã gây ấn tượng với đồng nghiệp.
She faced the criticism with an unflinching resolve.
Cô ấy đối mặt với những lời chỉ trích bằng một quyết tâm không nao núng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store