Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unforgettable
Các ví dụ
Their wedding day was an unforgettable celebration filled with love and joy.
Ngày cưới của họ là một lễ kỷ niệm không thể quên tràn ngập tình yêu và niềm vui.
The breathtaking sunset over the ocean was an unforgettable sight.
Cảnh hoàng hôn ngoạn mục trên đại dương là một cảnh tượng không thể nào quên.
Cây Từ Vựng
unforgettably
unforgettable
forgettable
forget



























