unforthcoming
un
ʌn
an
forth
fɔrθ
fawrth
co
ming
mɪng
ming
British pronunciation
/ʌnfˈɔːθkʌmɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unforthcoming"trong tiếng Anh

unforthcoming
01

không hợp tác, miễn cưỡng

unwilling to reveal information or offer assistance
example
Các ví dụ
The witness was unforthcoming during the investigation, providing vague answers to questions.
Nhân chứng đã không hợp tác trong quá trình điều tra, đưa ra những câu trả lời mơ hồ.
Her unforthcoming attitude made it difficult to understand her reasons for resigning.
Thái độ không cởi mở của cô ấy khiến khó hiểu được lý do cô ấy từ chức.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store