unforgiving
un
ʌn
an
for
fɜr
fēr
gi
ˈgɪ
gi
ving
vɪng
ving
British pronunciation
/ʌnfəɡˈɪvɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unforgiving"trong tiếng Anh

unforgiving
01

không khoan nhượng, tàn nhẫn

showing no mercy, particularly toward people's faults
DisapprovingDisapproving
example
Các ví dụ
The unforgiving teacher gave zero credit for late assignments.
Giáo viên không khoan nhượng không cho điểm nào cho bài tập nộp muộn.
Her unforgiving glare made it clear she would n't overlook his lie.
Ánh mắt không khoan nhượng của cô ấy cho thấy rõ ràng cô ấy sẽ không bỏ qua lời nói dối của anh ta.
02

khắc nghiệt, tàn nhẫn

extremely difficult to endure or survive in
DisapprovingDisapproving
example
Các ví dụ
The desert's unforgiving heat drained the hikers within hours.
Cái nóng không khoan nhượng của sa mạc đã làm kiệt sức những người leo núi trong vòng vài giờ.
Climbing the unforgiving mountain required perfect preparation.
Leo lên ngọn núi khắc nghiệt đòi hỏi sự chuẩn bị hoàn hảo.
03

không khoan nhượng, tàn nhẫn

not to be placated or appeased or moved by entreaty
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store