Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
incorrigible
01
không thể sửa chữa, không thể cải tạo
resistant to reform despite repeated efforts to change behavior
Các ví dụ
The incorrigible thief kept stealing even after multiple arrests.
Tên trộm không thể cải tạo vẫn tiếp tục ăn trộm ngay cả sau nhiều lần bị bắt.
He was expelled for being incorrigible — no amount of detention or counseling worked.
Anh ta bị đuổi học vì không thể sửa chữa được — không có bất kỳ hình thức giam giữ hay tư vấn nào có tác dụng.
Cây Từ Vựng
incorrigibly
incorrigible
corrigible



























