Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
incredible
01
đáng kinh ngạc, phi thường
extremely great or large
Các ví dụ
The incredible speed of the cheetah makes it the fastest land animal.
Tốc độ đáng kinh ngạc của báo săn khiến nó trở thành động vật trên cạn nhanh nhất.
Her incredible talent for singing captivated the audience.
Tài năng đáng kinh ngạc của cô ấy trong việc hát đã thu hút khán giả.
02
không thể tin được, khó tin
too strange and impossible to believe
Các ví dụ
His story of surviving the wilderness for months was simply incredible.
Câu chuyện sống sót trong hoang dã hàng tháng trời của anh ấy thật sự khó tin.
The magician 's tricks seemed incredible to the audience, leaving them in awe.
Những màn ảo thuật của ảo thuật gia dường như không thể tin được đối với khán giả, khiến họ kinh ngạc.
Cây Từ Vựng
incredible
credible



























