Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
incredibly
01
một cách khó tin, đáng kinh ngạc
in a way that defies belief or seems impossible to be true
Các ví dụ
She recovered incredibly after such a serious accident.
Cô ấy đã hồi phục đáng kinh ngạc sau một vụ tai nạn nghiêm trọng như vậy.
He acted incredibly for someone with no formal training.
Anh ấy đã hành động đáng kinh ngạc đối với một người không có đào tạo chính thức.
Các ví dụ
The weather was incredibly hot today.
Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng.
The story she told was incredibly interesting.
Câu chuyện cô ấy kể vô cùng thú vị.
Cây Từ Vựng
incredibly
credibly
credible



























