LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Unabridged
/ˌʌnɐbɹˈɪdʒd/
/ˌənəˈbɹɪdʒd/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unabridged"
Unabridged
DANH TỪ
01
từ điển trọn vẹn
, từ điển đầy đủ
a dictionary that has not been shortened by the omitting terms or definitions; a comprehensive dictionary
unabridged
TÍNH TỪ
01
không rút gọn
, toàn bộ
not shortened or simplified and containing all original content or text
abridged
unabridged
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App