Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
un
a
ccomp
lished
/ʌn.ə.kɑmp.lɪʃt/
or /an.ē.kaamp.lisht/
syllabuses
letters
un
ʌn
an
a
ə
ē
ccomp
kɑmp
kaamp
lished
lɪʃt
lisht
/ʌnɐkˈɒmplɪʃt/
Adjective (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "unaccomplished"trong tiếng Anh
unaccomplished
TÍNH TỪ
01
chưa hoàn thành
, không đạt được
not having achieved one's goals
Cây Từ Vựng
un
accomplished
accomplish
ed
accomplish
@langeek.co
Từ Gần
unaccompanied
unacceptably
unacceptable
unabridged
unable
unaccountable
unaccusative verb
unaccustomed
unachievable
unaffected
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App